Có 2 kết quả:

貴賓 guì bīn ㄍㄨㄟˋ ㄅㄧㄣ贵宾 guì bīn ㄍㄨㄟˋ ㄅㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) honored guest
(2) distinguished guest
(3) VIP

Từ điển Trung-Anh

(1) honored guest
(2) distinguished guest
(3) VIP